VIETNAMESE

lật sang trang

lật sách

ENGLISH

turn to page

  
PHRASE

/tɜrn tu peɪʤ/

flip pages

Lật sang trang là hành động chuyển sang trang kế tiếp của cuốn sách.

Ví dụ

1.

Vui lòng lật sang trang 234 để chúng ta bắt đầu bài học.

Please turn to page 234 so we can start the lesson.

2.

Bạn có thể lật sang trang 12 để tìm hiểu thông tin bạn yêu cầu trước đó.

You can turn to page 12 to find out the information you requested earlier.

Ghi chú

Chúng ta cùng học về một số động từ trong tiếng Anh thường dùng với các trang sách nha!

- flip pages (lật sách): He didn't even bother flipping pages to find out the answer. (Anh ấy thậm chí còn không buồn lật sách để tìm ra đáp án.)

- turn to page (lật sang trang): You can turn to page 12 to find out the information you requested earlier.)

- skim the book (đọc lướt): I only had time to skim the book before I flew over here. (Tôi chỉ có thời gian để đọc lướt cuốn sách trước khi bay đến đây.)

- bookmark (đánh dấu): I'll just bookmark it and save the book for leisure time. (Tôi sẽ chỉ đánh dấu nó và lưu cuốn sách cho thời gian rảnh rỗi.)