VIETNAMESE
bàn ăn
ENGLISH
dining table
/ˈdaɪnɪŋ ˈteɪbəl/
kitchen table
Bàn ăn là một loại nội thất dùng một bề mặt phẳng và cứng, để đặt và phục vụ thức ăn trong quá trình ăn uống, thường có kích thước lớn để chứa đủ chỗ ngồi cho một nhóm người.
Ví dụ
1.
Tôi đang mời bạn ngồi vào bàn ăn đây.
I'm inviting you to sit down at the dining table.
2.
Bàn ăn trong nhà bạn trông thật lộng lẫy.
The dining table in your house looks fancy.
Ghi chú
Một số các loại bàn dựa theo chức năng:
- bàn viết: writing table
- bàn đầu giường: side table
- bàn xếp: card table
- bàn hội nghị: conference table
- bàn máy tính: computer table
- bàn làm việc: working table
- bàn trang điểm: dressing table
- bàn ngoài hiên: patio table
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết