VIETNAMESE
ngành cấp thoát nước
ENGLISH
Water Supply and Sanitation
/ˈwɔtər səˈplaɪ ænd ˌsænəˈteɪʃən/
Ngành cấp thoát nước là một lĩnh vực chuyên về quản lý, thiết kế, xây dựng và vận hành hệ thống cấp nước sạch và hệ thống xử lý nước thải. Ngành này tập trung vào việc đảm bảo nguồn nước an toàn, đáng tin cậy và tiếp cận dễ dàng cho mọi người, cũng như xử lý và khử trùng nước thải để bảo vệ môi trường.
Ví dụ
1.
Ngành cấp thoát nước ở Malaysia được đặc trưng bởi nhiều thành tựu, cũng như một số thách thức.
Water Supply and Sanitation in Malaysia is characterised by numerous achievements, as well as some challenges.
2.
Anh ấy học ngành cấp thoát nước để giúp đỡ quê mình.
He studied Water Supply and Sanitation to help his hometown.
Ghi chú
Water Supply and Sanitation là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngành cấp thoát nước. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Water Treatment - Xử lý nước
Ví dụ:
Water treatment ensures that water is clean and safe for consumption and use.
(Xử lý nước đảm bảo nước sạch và an toàn để tiêu thụ và sử dụng.)
Sanitation Systems - Hệ thống vệ sinh
Ví dụ:
Sanitation systems are designed to prevent the spread of disease by managing waste and sewage.
(Hệ thống vệ sinh được thiết kế để ngăn chặn sự lây lan của bệnh tật thông qua việc quản lý chất thải và nước thải.)
Sewage Treatment - Xử lý nước thải
Ví dụ:
Sewage treatment focuses on cleaning and treating wastewater before it is returned to the environment.
(Xử lý nước thải tập trung vào việc làm sạch và xử lý nước thải trước khi nó được trả lại môi trường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết