VIETNAMESE

quân cờ

word

ENGLISH

chess piece

  
NOUN

/ʧɛs pi:s/

Quân cờ là các loại vật thể di chuyển khác nhau được sử dụng trên bàn cờ.

Ví dụ

1.

Chúng ta đang thiếu mất một quân cờ.

We're missing a chess piece.

2.

Hậu là quân cờ có quyền lực nhất trên bàn cờ vua.

Queen is the most powerful chess piece on a chessboard.

Ghi chú

Chess Piece là một từ vựng thuộc lĩnh vực cờ vua. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Chessboard - Bàn cờ Ví dụ: Chess pieces are placed on a chessboard, with each type of piece having its own movement rules. (Các quân cờ được đặt trên bàn cờ, với mỗi loại quân có quy tắc di chuyển riêng.)

check Pawn - Quân tốt Ví dụ: A pawn is the most numerous chess piece, often used for advancing and capturing opponents. (Quân tốt là quân cờ nhiều nhất trong cờ vua, thường được sử dụng để tiến và bắt quân đối phương.)

check King - Quân vua Ví dụ: The king is the most important piece in chess, and the goal is to checkmate the opponent's king. (Quân vua là quân cờ quan trọng nhất trong cờ vua, và mục tiêu là chiếu hết quân vua của đối phương.)