VIETNAMESE

nội dung phim

kịch bản, cốt truyện

ENGLISH

movie content

  
NOUN

/ˈmuvi ˈkɑntɛnt/

film content, plot

Nội dung phim là tập hợp các sự kiện, câu chuyện, tình tiết, và thông điệp được trình bày và tái hiện trong một bộ phim. Nó là nền tảng chính để xây dựng và phát triển các yếu tố khác trong phim như nhân vật, cốt truyện, diễn xuất, hình ảnh, âm nhạc và các yếu tố trực quan khác.

Ví dụ

1.

Mục tiêu của Netflix là cung cấp cho người xem nhiều nội dung phim hay nhất có thể.

The whole goal of Netflix is to give viewers as much good movie content as possible.

2.

Nội dung phim tràn ngập những pha hành động gay cấn và những tình tiết xoắn ốc hồi hộp.

The movie content was filled with thrilling action sequences and suspenseful plot twists.

Ghi chú

Một số từ liên quan đến lĩnh vực phim ảnh:

- buổi công chiếu phim: film premiere

- nhà làm phim: movie maker

- cảnh quay: scene

- đoạn giới thiệu phim: trailer

- nhân vật: character

- cốt truyện: plot