VIETNAMESE

đáp án

ENGLISH

answer

  
NOUN

/ˈænsər/

key

Đáp án là một cái gì đó mà bạn nói, viết hoặc làm để phản ứng với một câu hỏi hoặc tình huống.

Ví dụ

1.

Sau khi xem xét cẩn thận, cuối cùng cô ấy đã đưa ra đáp án đúng.

After careful consideration, she finally came up with the right answer.

2.

Đáp án cho trò chơi ô chữ đã được tiết lộ trên tờ báo ngày hôm sau.

The answer to the crossword puzzle was revealed in the next day's newspaper.

Ghi chú

Ngữ cảnh 1: Trả lời câu hỏi Ví dụ: "Could you please answer this question for me?" (Bạn có thể trả lời câu hỏi này giúp tôi không?)

Từ vựng thay thế: Respond (Phản hồi) Ví dụ mới: "Can you please respond to my email by tomorrow?" (Bạn có thể phản hồi email của tôi vào ngày mai được không?)

Ngữ cảnh 2: Giải đáp một vấn đề Ví dụ: "The expert was able to answer all my questions about the topic." (Chuyên gia đã giải đáp tất cả các câu hỏi của tôi về chủ đề đó.)

Từ vựng thay thế: Address (Đề cập đến) Ví dụ mới: "The professor addressed all the concerns raised by the students during the lecture." (Giáo sư đã đề cập đến tất cả những mối quan ngại được đưa ra bởi sinh viên trong buổi giảng.)

Ngữ cảnh 3: Hiện thị một kết quả hoặc giải pháp Ví dụ: "The calculator gave me the answer to the math problem." (Cái máy tính đã đưa ra cho tôi đáp án của bài toán toán học.)

Từ vựng thay thế: Solution (Giải pháp) Ví dụ mới: "The software provided a comprehensive solution to the complex engineering problem." (Phần mềm đã cung cấp một giải pháp toàn diện cho vấn đề kỹ thuật phức tạp.)

Ngữ cảnh 4: Đáp ứng hoặc trả lời một yêu cầu Ví dụ: "I called customer service, and they answered my request promptly." (Tôi đã gọi dịch vụ khách hàng và họ đã đáp ứng yêu cầu của tôi một cách nhanh chóng.)

Từ vựng thay thế: Fulfill (Hoàn thành) Ví dụ mới: "The company fulfilled all the orders on time, meeting the customers' expectations." (Công ty đã hoàn thành tất cả các đơn hàng đúng hạn, đáp ứng kỳ vọng của khách hàng.)