VIETNAMESE

đáp án

word

ENGLISH

answer

  
NOUN

/ˈænsər/

key

Đáp án là một cái gì đó mà bạn nói, viết hoặc làm để phản ứng với một câu hỏi hoặc tình huống.

Ví dụ

1.

Sau khi xem xét cẩn thận, cuối cùng cô ấy đã đưa ra đáp án đúng.

After careful consideration, she finally came up with the right answer.

2.

Đáp án cho trò chơi ô chữ đã được tiết lộ trên tờ báo ngày hôm sau.

The answer to the crossword puzzle was revealed in the next day's newspaper.

Ghi chú

Answer là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của answer nhé!

check Nghĩa 1: Câu trả lời (phản hồi cho một câu hỏi hoặc vấn đề)

Ví dụ: She gave the correct answer to the teacher’s question.

(Cô ấy đưa ra câu trả lời đúng cho câu hỏi của giáo viên.)

check Nghĩa 2: Giải pháp cho một vấn đề hoặc tình huống

Ví dụ: Renewable energy is the answer to reducing carbon emissions.

(Năng lượng tái tạo là giải pháp để giảm khí thải carbon.)

check Nghĩa 3: Phản ứng hoặc phản xạ trước một hành động

Ví dụ: The police quickly answered the emergency call.

(Cảnh sát đã nhanh chóng phản ứng với cuộc gọi khẩn cấp.)