VIETNAMESE

bảng điểm học tập

ENGLISH

transcript

  
NOUN

/ˈtrænˌskrɪpt/

academic transcript

Bảng điểm học tập là văn bản ghi lại thành tích trong quá trình học tập thể hiện qua điểm số.

Ví dụ

1.

Học kỳ này, tôi đã làm rất tốt vì vậy tôi hy vọng tôi sẽ nhận được một bảng điểm học tập tốt.

This semester I've done a great job, so I hope I will receive a good transcript.

2.

Tôi vừa nhận được bảng điểm học tập.

I just get the academic transcript.

Ghi chú

Phân biệt sổ điểm (report card) và bảng điểm học tập (transcripts):

- report card: học sinh sẽ nhận sổ điểm cho thời gian xếp loại sau khoảng sáu tuần hoặc thời gain xếp loại khoảng chín tuần.

- transcripts: bảng điểm học tập bao gồm tất cả các điểm học sinh đã được nhận ở trường trong toàn bộ thời gian theo học.