VIETNAMESE
bảng điểm học tập
ENGLISH
transcript
/ˈtrænˌskrɪpt/
academic transcript
Bảng điểm học tập là văn bản ghi lại thành tích trong quá trình học tập thể hiện qua điểm số.
Ví dụ
1.
Học kỳ này, tôi đã làm rất tốt vì vậy tôi hy vọng tôi sẽ nhận được một bảng điểm học tập tốt.
This semester I've done a great job, so I hope I will receive a good transcript.
2.
Tôi vừa nhận được bảng điểm học tập.
I just get the academic transcript.
Ghi chú
Transcript là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của transcript nhé!
Nghĩa 1: Bảng điểm học tập
Ví dụ:
The university sent me my academic transcript.
(Trường đại học đã gửi cho tôi bảng điểm học tập.)
Nghĩa 2: Bản sao của tài liệu
Ví dụ:
The transcript of the interview was provided to the legal team.
(Bản sao cuộc phỏng vấn đã được cung cấp cho nhóm pháp lý.)
Nghĩa 3: Biên bản ghi chép
Ví dụ:
The court reporter created a transcript of the trial.
(Nhà báo tòa án đã tạo một biên bản của phiên tòa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết