VIETNAMESE
ngành may mặc
ENGLISH
garment industry
/ˈgɑrmənt ˈɪndəstri/
Ngành may mặc là ngành sinh ra với sứ mệnh làm thỏa mãn nhu cầu ăn mặc của con người, do đặc thù của ăn mặc là vô cùng đa dạng nên sản phẩm quần áo được tạo ra có mẫu mã phong phú, đẹp mắt nhằm đáp ứng được nhu cầu ăn diện của mọi tầng lớp từ cao đến thấp trong xã hội.
Ví dụ
1.
Ngành công nghiệp may mặc tuyển dụng hàng triệu người trên khắp thế giới và lợi nhuận được tính bằng tỷ euro.
The garment industry employs millions of people around the world, and profits are measured in billions of euros.
2.
Ngành may mặc đang phát triển.
The garment industry is developing.
Ghi chú
Công nghệ dệt, may (Textile and Garment Technology) là ngành đào tạo chuyên về lĩnh vực thiết kế và sản xuất (the field of designing and manufacturing) các sản phẩm may mặc và thời trang (garment and fashion products) thông qua các hệ thống sản xuất công nghiệp hiện đại (modern industrial production systems) nhằm cung cấp cho thị trường những sản phẩm vừa có tính thẩm mỹ (aesthetics) và vừa đảm bảo chất lượng (quality assurance), nâng cao năng suất (productivity) và sức cạnh tranh (competitiveness) trên thị trường quốc tế.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết