VIETNAMESE

phượt

du lịch bụi, du lịch ba lô

word

ENGLISH

backpacking

  
NOUN

/ˈbækˌpækɪŋ/

Phượt là loại hình du lịch mà chuyến đi do bạn tự lên kế hoạch và tự thực hiện.

Ví dụ

1.

Phượt là một hình thức du lịch độc lập, chi phí thấp, thường bao gồm việc ở trong những phòng trọ rẻ tiền và mang theo tất cả tài sản cần thiết trong ba lô.

Backpacking is a form of low-cost, independent travel, which often includes staying in inexpensive lodgings and carrying all necessary possessions in a backpack.

2.

Chúng tôi đã đi phượt ở dãy núi Alps.

We went backpacking in the Alps.

Ghi chú

Backpacking là một từ vựng thuộc lĩnh vực Du lịch. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Adventure Travel - Du lịch mạo hiểm Ví dụ: Backpacking is a popular form of adventure travel, where travelers explore remote areas with minimal resources. (Đi phượt là một hình thức du lịch mạo hiểm phổ biến, nơi du khách khám phá các khu vực xa xôi với nguồn lực tối thiểu.)

check Hiking - Đi bộ đường dài Ví dụ: Backpacking often involves hiking through natural landscapes and camping overnight. (Đi phượt thường bao gồm việc đi bộ đường dài qua các cảnh quan thiên nhiên và cắm trại qua đêm.)

check Camping - Cắm trại Ví dụ: Backpackers frequently camp in tents or shelters during their trips. (Những người đi phượt thường xuyên cắm trại trong lều hoặc nơi trú ẩn trong suốt chuyến đi.)