VIETNAMESE

nền tảng vững chắc

cơ sở vững chắc

ENGLISH

solid foundation

  
NOUN

/ˈsɑləd faʊnˈdeɪʃən/

firm basis

Nền tảng vững chắc chỉ một cơ sở, một nền móng mạnh mẽ và đáng tin cậy cho một hệ thống, một công trình hoặc một khía cạnh cụ thể nào đó. Đây là một trạng thái hoặc tình trạng đạt được thông qua việc xây dựng và thiết lập các yếu tố cơ bản, kiến thức, kỹ năng hoặc hệ thống cần thiết để đảm bảo sự ổn định, khả năng phát triển và thành công trong tương lai.

Ví dụ

1.

Sự phát triển và mở rộng của tổ chức có được là nhờ nền tảng vững chắc của sự ổn định tài chính.

The organization's growth and expansion were made possible by its solid foundation of financial stability.

2.

Để trở thành một nghệ sĩ guitar điêu luyện, điều quan trọng là phải phát triển một nền tảng vững chắc về các hợp âm và thang âm cơ bản.

To become a skilled guitarist, it's important to develop a solid foundation of basic chords and scales.

Ghi chú

Để diễn tả nền tảng vững chắc trong tiếng Anh, chúng ta có thể dùng các cụm từ sau nha!

- solid foundation (nền tảng vững chắc): She has a solid foundation to develop in her major. (Cô ấy có một nền tảng vững chắc để phát triển trong chuyên ngành của mình.)

- firm basis (cơ sở vững chắc): He has a firm basis for his belief. (Anh ấy có cơ sở vững chắc cho niềm tin của mình.)

- solid base (nền móng chắc chắn): A good elementary school education provides a solid base for the rest of a child's school years. (Một nền giáo dục tiểu học tốt là nền móng chắc chắn cho những năm học còn lại của trẻ.)