VIETNAMESE

học võ

ENGLISH

learning martial arts

  
VERB

/ˈlɜrnɪŋ ˈmɑrʃəl ɑrts/

practicing martial arts

Học võ là quá trình học tập và rèn luyện các kỹ thuật và phương pháp chiến đấu của các môn võ thuật. Nó bao gồm việc học cách sử dụng và điều khiển cơ thể, kỹ thuật đấm, đá, chiếm ưu thế và phòng thủ.

Ví dụ

1.

John bắt đầu học võ thuật từ khi còn nhỏ và từ đó đã trở thành một học viên điêu luyện.

John started learning martial arts at a young age and has since become a skilled practitioner.

2.

Học võ thuật đòi hỏi kỷ luật, tập trung và kiên trì.

Learning martial arts requires discipline, focus, and perseverance.

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ vựng về các môn võ (martial arts) nha!

- judo: võ judo

- karate: võ karate

- kickboxing: võ đối kháng

- vovinam: võ Việt Nam

- Muay Thai: Muay Thái

- kick boxing: đánh bốc

- Wushu: võ thuật hiện đại của Trung Quốc

- Traditional Martial Vietnam: võ cổ truyền Việt Nam

- taekwondo: nghệ thuật đấu võ bằng tay và chân

- boxing: quyền anh