VIETNAMESE

tập huấn

ENGLISH

training

  
NOUN

/ˈtreɪnɪŋ/

Tập huấn là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ quá trình đào tạo và rèn luyện nhằm cung cấp kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm cho một nhóm người hoặc một cá nhân để đạt được mục tiêu hoặc cải thiện hiệu suất làm việc.

Ví dụ

1.

Hầu hết họ đều hài lòng với khóa tập huấn và tự tin chia sẻ những gì đã học được về biến đổi khí hậu từ các khóa tập huấn.

Most of the trainees were very satisfied with the training course and confident to share what they have learned on climate change.

2.

Mary đã dự một khóa tập huấn tại Pháp.

Mary attended a training course in France.

Ghi chú

Sự khác biệt giữa drill, coachtrain:

- drill: tập huấn là hướng dẫn, tập luyện về một công việc nào đó để nâng cao kỹ năng, nghiệp vụ.

- coach: huấn luyện là nhằm nâng cao kiến thức kỹ năng, mang tính chất đối thoại, thân mật, trọng tâm chính là khám phá và phát triển bản thân.

- train: đào tạo là việc chuyển giao kiến thức, mang tính trang trọng, trọng tâm chính là học tập kiến thức mới.