VIETNAMESE

môn bắn cung

word

ENGLISH

archery

  
NOUN

/ˈɑrʧəri/

Môn bắn cung là một môn thể thao hoặc nghệ thuật sử dụng cung và mũi tên để bắn vào mục tiêu. Người chơi của môn này, gọi là cung thủ, sử dụng cung để bắn mũi tên và nỗ lực đạt được sự chính xác và độ khéo léo trong việc đánh bại mục tiêu. Môn bắn cung có một số biến thể khác nhau như bắn cung truyền thống, bắn cung căng ngắn, bắn cung căng dài và bắn cung mục tiêu động.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã luyện tập môn bắn cung trong nhiều năm và đã trở nên khá điêu luyện.

She has been practicing archery for years and has become quite skilled.

2.

Môn bắn cung đòi hỏi sự tập trung, chính xác và phối hợp tay-mắt tuyệt vời.

Archery requires focus, precision, and excellent hand-eye coordination.

Ghi chú

Archery (Môn bắn cung) là một từ vựng thuộc lĩnh vực Thể thao và Giải trí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Target archery - Bắn cung mục tiêu Ví dụ: Target archery involves shooting arrows at a stationary target, aiming to hit the bullseye. (Bắn cung mục tiêu là môn thể thao bắn tên vào mục tiêu cố định, với mục tiêu là bắn trúng điểm giữa.)

check Field archery - Bắn cung trong tự nhiên Ví dụ: Field archery takes place in outdoor settings, where targets are placed at various distances and angles. (Bắn cung trong tự nhiên diễn ra ngoài trời, nơi các mục tiêu được đặt ở các khoảng cách và góc độ khác nhau.)

check Recurve bow - Cung thể thao Ví dụ: The recurve bow is a popular choice in competitive archery due to its design and performance. (Cung thể thao recurve là lựa chọn phổ biến trong bắn cung thi đấu nhờ thiết kế và hiệu suất của nó.)

check Arrow - Mũi tên Ví dụ: An arrow is the projectile shot from a bow, designed for speed and accuracy in archery. (Mũi tên là vật thể bắn ra từ cung, được thiết kế để đạt tốc độ và độ chính xác trong bắn cung.)