VIETNAMESE
bằng tốt nghiệp loại giỏi
ENGLISH
very good degree
/ˈvɛri gʊd dɪˈgri/
Very Good Certificate
Bằng tốt nghiệp loại giỏi là văn bằng công nhận hoàn thành khoá học, ngành học với thành tích giỏi.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã tốt nghiệp với bằng tốt nghiệp loại giỏi.
He has graduated with a very good degree.
2.
Anh ấy tốt nghiệp trường Đại Học Tự Nhiên với tấm bằng giỏi.
He graduated from University of Sciece with very good degree.
Ghi chú
Phân loại bằng cấp (degree) theo thành tích học tập (Academic achievement) như sau:
- bằng giỏi: very good degree
- bằng khá: good degree
- bằng trung bình: average degree
- bằng yếu: weak degree
- bằng kém: poor degree
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết