VIETNAMESE
văn nghệ
ENGLISH
performing arts
/pəˈfɔːmɪŋ ɑːts/
art show
Văn nghệ là một thuật ngữ để chỉ các hoạt động, tác phẩm và biểu diễn nghệ thuật. Nó bao gồm một loạt các hình thức nghệ thuật như âm nhạc, hội họa, văn học, diễn xuất, múa, hát, kịch, và nhiều loại hình nghệ thuật khác.
Ví dụ
1.
Trung tâm cộng đồng cung cấp các lớp học về các loại hình văn nghệ khác nhau, chẳng hạn như diễn xuất, ca hát và múa ba lê.
The community center offers classes in various forms of performing arts, such as acting, singing, and ballet.
2.
Công ty rạp hát được biết đến với các sản phẩm chất lượng cao và cam kết quảng bá văn nghệ trong cộng đồng địa phương.
The theater company is known for its high-quality productions and commitment to promoting the performing arts in the local community.
Ghi chú
Performing arts là một từ vựng thuộc lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Dance – Múa
Ví dụ:
The performing arts include various forms of expression such as dance, music, and theater.
(Nghệ thuật biểu diễn bao gồm nhiều hình thức biểu đạt như múa, âm nhạc và sân khấu.)
Theater – Sân khấu
Ví dụ:
Performing arts often take place in theaters where actors showcase their talent.
(Nghệ thuật biểu diễn thường diễn ra ở các sân khấu, nơi các diễn viên thể hiện tài năng của mình.)
Music performance – Biểu diễn âm nhạc
Ví dụ:
Music performance is a key component of the performing arts.
(Biểu diễn âm nhạc là một phần quan trọng của nghệ thuật biểu diễn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết