VIETNAMESE
chong chóng
ENGLISH
pinwheel
/pinwheel/
Chong chóng là đồ chơi trẻ em, gồm một bánh xe làm bằng giấy hay nhựa, cố định vào tay cầm bằng một cái trục, khi gặp gió cánh chong chóng quay đều.
Ví dụ
1.
Chong chóng được thiết kế để quay khi bị người hoặc gió thổi vào.
Pinwheel is designed to spin when blown upon by a person or by the wind.
2.
Chong chóng thường rất sặc sỡ.
A pinwheel is usually very colorful.
Ghi chú
Pinwheel là một từ vựng thuộc lĩnh vực đồ chơi. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Children's toy – Đồ chơi trẻ em
Ví dụ:
The pinwheel is a simple toy that spins when blown by the wind.
(Chong chóng là một món đồ chơi đơn giản quay khi bị gió thổi.)
Outdoor play – Chơi ngoài trời
Ví dụ:
Pinwheels are popular during outdoor play, especially in the spring.
(Chong chóng rất được ưa chuộng trong các trò chơi ngoài trời, đặc biệt là vào mùa xuân.)
Wind-powered toy – Đồ chơi sử dụng gió
Ví dụ:
Pinwheels are a classic example of wind-powered toys, spinning with the breeze.
(Chong chóng là một ví dụ cổ điển của đồ chơi sử dụng gió, quay với làn gió.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết