VIETNAMESE

kiếm

gươm

ENGLISH

sword

  
NOUN

/sɔrd/

Kiếm là loại vũ khí lạnh cấu tạo từ một thanh kim loại dài và dẹt, được mài bén ở lưỡi và mũi, chuyên dùng để đâm, chém trong tác chiến.

Ví dụ

1.

Kiếm không được sử dụng nữa vì chúng đã lỗi thời trên chiến trường hiện đại.

Swords are no longer being used because they are obsolete on the modern battlefield.

2.

Người kiếm sĩ đã thể hiện sự nhanh nhẹn và tốc độ của mình với thanh kiếm trong cuộc thi.

The fencer demonstrated his agility and speed with the sword during the competition.

Ghi chú

Một idiom với từ sword nè!

- double-edged sword (con dao hai lưỡi): Social media is a double-edged sword, you gotta be careful when using it.

(Mạng xã hội là một con dao hai lưỡi, bạn phải cẩn thận khi sử dụng nó.)