VIETNAMESE
trái cầu lông
quả cầu lông
ENGLISH
shuttlecock
/ˈʃʌt̬əlkɑk/
Trái cầu lông là trái cầu dùng trong môn cầu lông, làm từ lông vũ thiên nhiên hoặc chất liệu tổng hợp, đáy tròn.
Ví dụ
1.
Vì lông vũ rất giòn nên trái cầu lông dễ gãy và thường phải thay nhiều lần trong một trận đấu.
Because the feathers are brittle, shuttlecocks break easily and often need to be replaced several times during a game.
2.
Lực của anh ta quá mạnh nên anh ta đã phá vỡ hai quả cầu lông và cuối cùng phải trả thêm một ít phí.
His force was so strong he broke two shuttlecocks and ended up having to pay some extra fee.
Ghi chú
Shuttlecock là một từ vựng thuộc lĩnh vực Thể thao. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Badminton - Cầu lông
Ví dụ:
Badminton is a fast-paced racquet sport where players use a shuttlecock to score points by hitting it back and forth over a net.
(Cầu lông là môn thể thao nhanh, nơi người chơi sử dụng trái cầu lông để ghi điểm bằng cách đánh qua lại trên lưới.)
Sepak Takraw - Cầu mây
Ví dụ:
Sepak Takraw is a sport played with a rattan ball where players use their feet, head, knees, and chest to pass the ball over a net.
(Sepak Takraw là môn thể thao chơi với quả cầu mây, nơi người chơi sử dụng chân, đầu, đầu gối và ngực để đưa bóng qua lưới.)
Tennis - Quần vợt
Ví dụ:
Tennis is a sport where players use a racquet to hit a ball over a net, aiming to score points by making the ball land in the opponent's court.
(Quần vợt là môn thể thao nơi người chơi sử dụng vợt để đánh bóng qua lưới, nhằm ghi điểm bằng cách làm bóng rơi vào sân đối phương.)
Volleyball - Bóng chuyền
Ví dụ:
Volleyball is a team sport where players use their hands or feet to hit a ball over a net and into the opponent's court.
(Bóng chuyền là môn thể thao đồng đội, nơi người chơi sử dụng tay hoặc chân để đánh bóng qua lưới vào sân đối phương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết