VIETNAMESE

đô vật

tay vật

ENGLISH

wrestler

  
NOUN

/ˈrɛsələr/

Đô vật là một hình thức môn thể thao hoặc hoạt động giải trí trong đó hai võ sĩ hoặc đô vật đối đầu với nhau trong một cuộc chiến tay đôi. Đô vật thường liên quan đến việc sử dụng các kỹ thuật chiến đấu như đấm, đá, nắm đấm, vật lộn, và ném đối thủ. Mục tiêu của đô vật là đánh bại đối thủ bằng cách sử dụng các kỹ năng và chiến thuật phù hợp.

Ví dụ

1.

Nguyễn Thị Lụa là đô vật đầu tiên đủ điều kiện tham dự Olympic kể từ khi Việt Nam trở lại Olympic năm 1992.

Nguyen Thi Lua is the first wrestler qualified for the Olympics since the return of Vietnam to the Olympics in 1992.

2.

Đô vật thể hiện sức mạnh và sự nhanh nhẹn của mình trong trận đấu vật.

The wrestler showcased his strength and agility during the wrestling match.

Ghi chú

Từ vựng một số môn thể thao đối kháng khác:

- đấu vật: wrestling

- võ judo: judo

- võ taekwondo: taekwondo

- võ karate: karate

- võ thuật: martial arts

- đấu kiếm: fencing