VIETNAMESE
ôn lại bài
ôn tập
ENGLISH
revise
/rɪˈvaɪz/
review
Ôn lại bài là hành động ôn tập, đọc lại bài để nắm vững hơn kiến thức.
Ví dụ
1.
Bạn luôn có thể dành nhiều thời gian hơn để ôn lại bài trước khi kiểm tra.
You can always spend more time to revise before a test.
2.
Chúng tôi có thể làm gì để giúp bạn ôn lại bài?
What can we do to help you revise the lesson?
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ revise nhé!
Revision (Danh từ) - Sự ôn lại, sự sửa chữa
Ví dụ:
The teacher asked us to make revisions to our essays.
(Giáo viên yêu cầu chúng tôi sửa lại bài luận.)
Revised (Tính từ) - Được sửa đổi
Ví dụ:
The revised edition of the book includes new chapters.
(Phiên bản sửa đổi của cuốn sách bao gồm các chương mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết