VIETNAMESE
bơi ếch
bơi nhái
ENGLISH
breaststroke
/ˈbreststroʊk/
Bơi ếch là bơi theo kiểu tay và chân đồng thời co duỗi đều đặn (trông tựa như ếch bơi).
Ví dụ
1.
Bơi ếch là một trong 4 kiểu bơi được thực hiện trong bơi đối kháng và là động tác khó nhất.
The breaststroke is one of the four strokes performed in the competition and is the most difficult.
2.
Vận động viên bơi lội đã thể hiện kỹ thuật hoàn hảo khi cô lướt qua mặt nước bằng động tác bơi ếch.
The swimmer demonstrated flawless technique as she glided through the water using the breaststroke.
Ghi chú
Breaststroke là một từ vựng thuộc lĩnh vực môn thể thao bơi lội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Swimming techniques: Kỹ thuật bơi
Ví dụ:
The breaststroke is one of the most popular swimming strokes for beginners.
(Bơi ếch là một trong những kiểu bơi phổ biến nhất cho người mới bắt đầu.)
Water sports: Môn thể thao dưới nước
Ví dụ:
Breaststroke is commonly used in competitive swimming events.
(Bơi ếch thường được sử dụng trong các sự kiện thi đấu bơi lội.)
Swimming races: Cuộc đua bơi
Ví dụ:
In swimming races, the breaststroke is often a favorite choice for many athletes.
(Trong các cuộc đua bơi, bơi ếch thường là sự lựa chọn yêu thích của nhiều vận động viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết