VIETNAMESE

kỹ năng

khả năng

ENGLISH

skill

  
NOUN

/skɪl/

ability

Kỹ năng là khả năng hoặc năng lực được phát triển thông qua học tập, kinh nghiệm và thực hành để thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc một cách hiệu quả và thành thạo.

Ví dụ

1.

Công việc của tôi không cho phép tôi sử dụng đầy đủ các kỹ năng của mình.

My job doesn't allow me to fully use my skills.

2.

Hôm nay bạn sẽ biểu diễn kỹ năng gì trước ban giám khảo?

What skill are you going to perform today for the judges?

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh về các kỹ năng (skill) nha!

- job skill (kỹ năng việc làm)

- soft skill, hard skill (kỹ năng mềm, kỹ năng cứng)

- life skill (kỹ năng sống)

- specialized skill (kỹ năng chuyên môn)

- computer skill, office computer skill (kỹ năng tin học, kỹ năng tin học văn phòng)