VIETNAMESE

ngành xây dựng

word

ENGLISH

construction industry

  
NOUN

/kənˈstrʌkʃən ˈɪndəstri/

Ngành xây dựng là lĩnh vực bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến kỹ thuật thiết kế và thi công hạ tầng.

Ví dụ

1.

Ngành xây dựng bao gồm các công việc về mộc, xây dựng đường xá, phát triển cầu và thiết kế nhà.

The construction industry includes jobs in carpentry, road construction, bridge development, and home design.

2.

Tôi làm việc trong ngành xây dựng.

I work in the construction industry.

Ghi chú

Construction industry là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngành xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Structural Engineering: Kỹ thuật kết cấu Ví dụ: Structural engineering focuses on the design and analysis of buildings, bridges, and other structures. (Kỹ thuật kết cấu tập trung vào thiết kế và phân tích các tòa nhà, cầu cống và các công trình khác.)

check Construction Management: Quản lý xây dựng Ví dụ: Construction management involves planning, coordinating, and supervising construction projects. (Quản lý xây dựng liên quan đến việc lập kế hoạch, điều phối và giám sát các dự án xây dựng.)

check Building Materials: Vật liệu xây dựng Ví dụ: Building materials are materials used in the construction of buildings, such as wood, concrete, and steel. (Vật liệu xây dựng là các vật liệu được sử dụng trong việc xây dựng các công trình, như gỗ, bê tông và thép.)