VIETNAMESE

múa đương đại

word

ENGLISH

contemporary dance

  
NOUN

/kənˈtɛmpəˌrɛri dæns/

Múa đương đại là một thể loại múa hiện đại và sáng tạo, thường kết hợp các yếu tố từ nhiều phong cách múa khác nhau. Nó thể hiện cái nhìn đương đại về cơ thể và chuyển động, thường được xây dựng dựa trên các nguyên tắc múa hiện đại, ballet, kỹ thuật địa phương và sự sáng tạo cá nhân của nghệ sĩ múa.

Ví dụ

1.

Múa đương đại kết hợp các yếu tố của một số thể loại múa bao gồm hiện đại, jazz, trữ tình và ba lê cổ điển.

Contemporary dance combines elements of several dance genres including modern, jazz, lyrical and classical ballet.

2.

Màn trình diễn múa đương đại thể hiện sự pha trộn độc đáo giữa tính thể thao, sự uyển chuyển và biểu đạt cảm xúc.

The contemporary dance performance showcased a unique blend of athleticism, fluidity, and emotional expression.

Ghi chú

Contemporary Dance là một từ vựng thuộc lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Modern dance - Múa hiện đại Ví dụ: Contemporary dance is often associated with modern dance movements and techniques. (Múa đương đại thường liên quan đến các chuyển động và kỹ thuật múa hiện đại.)

check Choreography - Biên đạo múa Ví dụ: Contemporary dance relies heavily on creative choreography to tell a story. (Múa đương đại phụ thuộc nhiều vào biên đạo sáng tạo để kể một câu chuyện.)

check Expressive movement - Chuyển động biểu cảm Ví dụ: Contemporary dance is known for its expressive movement and emotional depth. (Múa đương đại nổi tiếng với những chuyển động biểu cảm và chiều sâu cảm xúc.)