VIETNAMESE

bida

bi-a

ENGLISH

billiards

  
NOUN

/ˈbɪljərdz/

cuesports

Bida là loạt các trò chơi kỹ năng thường chơi với một cây cơ được sử dụng để tác dụng vào các quả bóng bi-a, di chuyển chúng xung quanh một bàn bi-a phủ vải bao quanh bởi các đệm cao su.

Ví dụ

1.

Giành huy chương vàng tại Đại hội thể thao Đông Nam Á năm 2009 là một điểm nhấn trong sự nghiệp của cơ thủ bida Nguyễn Phúc Long.

Winning a gold medal at the Southeast Asian Games in 2009 was a highlight in the career of billiards player Nguyen Phuc Long.

2.

Bida thường được chơi với hai người chơi, mặc dù có những biến thể có thể chứa nhiều người chơi hơn.

Billiards is typically played with two players, although there are variations that can accommodate more players.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến môn bida:

- nỉ xanh: baize

- các cú đánh thành công liên tiếp của người chơi bida: break

- bóng bida: cue ball

- gậy chơi bida: cue

- một hiệp bida: frame

- phòng chơi bida: poolroom

- đánh bida vào trúng lỗ: pot