VIETNAMESE
trúng tủ
ENGLISH
hit it off
/hɪt ɪt ɒf/
Trúng tủ là thi trúng vào những gì mình đã đoán trước và đã đặc biệt học kĩ, nắm vững để đi thi.
Ví dụ
1.
Khi tôi đề cập những kỷ niệm xưa này, phải nói là tôi đã trúng tủ.
When I brought up our many common experiences, we hit it off.
2.
Tôi đã trúng tủ khi gặp bài mình đã học vào đúng kì thi.
I hit it off when I only studied the question in the exam paper.
Ghi chú
Hit it off là một cụm từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của hit it off nhé!
Nghĩa 1: Hợp nhau ngay từ lần đầu gặp gỡ
Ví dụ:
I was surprised that they hit it off so quickly.
(Tôi ngạc nhiên vì họ hợp nhau nhanh như vậy.)
Nghĩa 2: Phát triển một mối quan hệ tốt đẹp
Ví dụ:
They started dating after realizing they had hit it off on their first date.
(Họ bắt đầu hẹn hò sau khi nhận ra họ đã rất hợp nhau ngay trong buổi hẹn đầu tiên.)
Nghĩa 3: Làm việc cùng nhau ăn ý
Ví dụ:
The new teammates hit it off immediately and collaborated well on the project.
(Các thành viên mới ngay lập tức hợp nhau và hợp tác tốt trong dự án.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết