VIETNAMESE

giỏi

ENGLISH

excellent

  
ADJ

/ˈeksələnt/

Giỏi là mức độ thành thạo và xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó. Khi được áp dụng vào lĩnh vực học tập, "giỏi" ám chỉ rằng người đó có khả năng nắm bắt và áp dụng kiến thức một cách xuất sắc, đạt được kết quả cao trong các bài kiểm tra, đề thi và hoàn thành các nhiệm vụ học tập.

Ví dụ

1.

Thành tích giỏi của đội trong cuộc thi đã giúp họ giành được vị trí đầu tiên.

The team's excellent performance in the competition earned them first place.

2.

Kỹ năng lãnh đạo giỏi của John đã khiến anh ấy trở thành tài sản quý giá của công ty.

John's excellent leadership skills have made him a valuable asset to the company.

Ghi chú

Một số từ vựng để chỉ học giỏi nè!

to do well in school: I want you to do well in school. - Tôi muốn bạn học giỏi.

- to study well: I want to study well - Tôi muốn học giỏi

- to be good at: I'm pretty good at math - Tôi học giỏi môn toán