VIETNAMESE
thủ khoa đại học
ENGLISH
university valedictorian
/ˌjuːnɪˈvɜːrsəti ˌvælɪdɪkˈtɔːriən/
Thủ khoa đại học là thuật ngữ trong tiếng Việt để chỉ sinh viên đạt thành tích học tập cao nhất trong khóa học của mình tại một trường đại học. Thủ khoa đại học thường là người có điểm trung bình cao nhất trong tất cả các môn học, thể hiện sự xuất sắc và thành tựu trong quá trình học tập.
Ví dụ
1.
Là thủ khoa đại học, Emily được bạn bè ngưỡng mộ bởi sự tận tâm, trí thông minh và thành tích học tập xuất sắc.
As the university valedictorian, Emily was admired by her peers for her dedication, intelligence, and outstanding academic performance.
2.
Jessica được vinh danh là thủ khoa đại học, một sự công nhận xứng đáng cho thành tích học tập xuất sắc của cô.
Jessica was named the university valedictorian, a well-deserved recognition for her exceptional academic achievements.
Ghi chú
University Valedictorian thuộc lĩnh vực Giáo dục. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Graduation - Lễ tốt nghiệp
Ví dụ:
The graduation ceremony will be held next week.
(Lễ tốt nghiệp sẽ được tổ chức vào tuần tới.)
Commencement - Lễ phát bằng
Ví dụ:
The commencement speaker gave an inspiring speech.
(Diễn giả tại lễ phát bằng đã có một bài phát biểu đầy cảm hứng.)
Valedictory Speech - Bài phát biểu chia tay
Ví dụ:
The valedictory speech was emotional and memorable.
(Bài phát biểu chia tay thật xúc động và đáng nhớ.)
Honor Roll - Danh sách danh dự
Ví dụ:
She was on the honor roll for her outstanding academic achievements.
(Cô ấy có tên trong danh sách danh dự vì thành tích học tập xuất sắc.)
Scholarship - Học bổng
Ví dụ:
He received a scholarship for his exceptional performance in mathematics.
(Anh ấy nhận học bổng vì thành tích xuất sắc trong môn toán.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết