VIETNAMESE

giáo án điện tử

word

ENGLISH

electronic syllabus

  
NOUN

/ɪˌlɛkˈtrɑnɪk ˈsɪləbəs/

the electronic lesson plan

Giáo án điện tử là một hình thức của giáo án được tạo và truyền tải thông qua các công nghệ điện tử, thường là trên máy tính hoặc các thiết bị di động. Giáo án điện tử thường bao gồm các thành phần như mục tiêu học tập, nội dung bài học, phương pháp giảng dạy, tài liệu tham khảo, và các hoạt động học tập liên quan.

Ví dụ

1.

Giáo án điện tử sẽ được triển khai trong chương trình dạy học.

Electronic syllabus will be deployed in the teaching program.

2.

Rất nhiều giáo viên gặp khó khăn với việc soạn giáo án điện tử.

A lot of teachers struggle with composing electronic syllabus.

Ghi chú

Electronic syllabus (Giáo án điện tử) là một từ vựng thuộc lĩnh vực Giáo dục và Công nghệ thông tin. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Electronic curriculum - Giáo trình điện tử Ví dụ: An electronic curriculum allows teachers to easily update materials and share them with students online. (Giáo trình điện tử giúp giáo viên dễ dàng cập nhật tài liệu và chia sẻ chúng với học sinh trực tuyến.)

check Online learning materials - Tài liệu học tập trực tuyến Ví dụ: Online learning materials provide students with the flexibility to study at their own pace. (Tài liệu học tập trực tuyến cung cấp cho học sinh sự linh hoạt để học theo tiến độ của riêng mình.)

check Online learning system - Hệ thống học tập trực tuyến Ví dụ: An online learning system enables students to access their lessons and assignments from anywhere. (Hệ thống học tập trực tuyến giúp học sinh truy cập bài học và bài tập từ bất kỳ đâu.)

check Learning application - Ứng dụng học tập Ví dụ: Learning applications can help students practice and reinforce concepts taught in the classroom. (Ứng dụng học tập có thể giúp học sinh luyện tập và củng cố các khái niệm đã học trong lớp.)