VIETNAMESE

ghi bàn

thắng

ENGLISH

score

  
VERB

/skɔr/

win

Ghi bàn là tạo ra bàn thắng (trong các môn thể thao).

Ví dụ

1.

Cô ấy đã ghi điểm chiến thắng trong những giây cuối cùng của trận đấu bóng rổ.

She scored the winning point in the final seconds of the basketball game.

2.

Tiền đạo này đã ghi bàn thắng từ một góc khó.

The striker managed to score a goal from a difficult angle.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các nghĩa của score nhé! - Điểm số (score): có thể được sử dụng để chỉ điểm số hoặc số điểm mà người chơi, đội tuyển, hoặc học sinh đạt được trong một trò chơi, kỳ thi, hoặc cuộc thi. Ví dụ: He scored 90 points on his math test. (Anh ấy đạt được 90 điểm trong bài kiểm tra toán học của mình.) - Bản nhạc (score): chỉ nhạc nền hoặc âm nhạc sử dụng trong một bộ phim hoặc chương trình truyền hình để tạo cảm xúc hoặc tăng cường trải nghiệm xem. Ví dụ: The film's score was composed by a famous composer. (Bản nhạc nền của bộ phim được sáng tác bởi một nhà soạn nhạc nổi tiếng.) - Kế hoạch hoặc kết quả của một cuộc gặp gỡ hoặc hoạt động xã hội (score): ám chỉ kết quả của một cuộc hẹn hò, cuộc gặp gỡ hoặc một tình huống xã hội nào đó. Ví dụ: How did your date go last night? What was the score? (Cuộc hẹn hò của bạn đêm qua thế nào? Kết quả thế nào?)