VIETNAMESE
ghi bàn
thắng
ENGLISH
score
/skɔr/
win
Ghi bàn là tạo ra bàn thắng (trong các môn thể thao).
Ví dụ
1.
Cô ấy đã ghi điểm chiến thắng trong những giây cuối cùng của trận đấu bóng rổ.
She scored the winning point in the final seconds of the basketball game.
2.
Tiền đạo này đã ghi bàn thắng từ một góc khó.
The striker managed to score a goal from a difficult angle.
Ghi chú
Score là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của score nhé!
Nghĩa 1: Ghi bàn hoặc ghi điểm
Ví dụ:
He scored the winning goal in the final match.
(Anh ấy ghi bàn thắng quyết định trong trận chung kết.)
Nghĩa 2: Điểm số
Ví dụ:
She got a high score on the math exam.
(Cô ấy đạt điểm cao trong kỳ thi toán.)
Nghĩa 3: Bản nhạc phim hoặc nhạc nền
Ví dụ:
The film’s score was composed by a famous musician.
(Bản nhạc phim được sáng tác bởi một nhạc sĩ nổi tiếng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết