VIETNAMESE

tiếp thu kiến thức

tiếp nhận kiến thức

ENGLISH

absorb knowledge

  
VERB

/əbˈzɔrb ˈnɑləʤ/

perceive knowledge

Tiếp thu kiến thức là quá trình nhận, hiểu và ghi nhớ thông tin, ý tưởng, hoặc kỹ năng mới từ các nguồn khác nhau nhằm mở rộng hiểu biết và nâng cao trình độ.

Ví dụ

1.

Đọc sách là một cách tuyệt vời để tiếp thu kiến thức và mở rộng hiểu biết của bạn về thế giới.

Reading books is a great way to absorb knowledge and expand your understanding of the world.

2.

Anh dành hàng giờ trong thư viện, tiếp thu kiến thức từ nhiều tạp chí và sách học thuật.

He spent hours in the library, absorbing knowledge from a wide range of academic journals and books.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số động từ trong tiếng Anh để nói về việc tiếp nhận, tiếp thu trong tiếng Anh nha!

- perceive knowledge (tiếp nhận kiến thức): In order to perceive knowledge effectively, we must read many books. (Để tiếp nhận kiến thức hiệu quả thì chúng ta phải đọc nhiều sách.)

- absorb knowledge (tiếp thu kiến thức): Clever children absorb knowledge easily. (Trẻ thông minh thì tiếp thu kiến thức rất dễ dàng.)

- apprehend something well (tiếp thu tốt): He apprehends abstract knowledge really well. (Anh ấy tiếp thu tốt những kiến thức trừu tượng.)

- accept criticism (tiếp thu ý kiến): When you accept criticism from someone you also build a relationship with that other person. (Khi bạn tiếp thu ý kiến từ ai đó cũng là lúc bạn xây dựng mối quan hệ với người đó.)

- gain knowledge (tiếp thu, lĩnh hội kiến thức): When women start to examine and share their experiences, they gain knowledge of politics. (Khi phụ nữ bắt đầu xem xét và chia sẻ kinh nghiệm của họ, họ lĩnh hội kiến thức về chính trị.)