VIETNAMESE

không ngừng học hỏi

ENGLISH

relentless learning

  
NOUN

/rɪˈlɛntləs ˈlɜːnɪŋ/

Không ngừng học hỏi là trạng thái kiên trì, liên tục tìm kiếm để tiếp thu những điều mới.

Ví dụ

1.

Bất chấp những thành tích vốn đã ấn tượng của mình, anh ấy vẫn tiếp tục không ngừng học hỏi, luôn nỗ lực để có được những kỹ năng và kiến thức mới.

Despite his already impressive accomplishments, he continued with relentless learning, always striving to acquire new skills and knowledge.

2.

Cô tiếp cận sự nghiệp của mình với tư duy không ngừng học hỏi, không ngừng tìm kiếm cơ hội để phát triển và tiến bộ.

She approached her career with a mindset of relentless learning, constantly seeking opportunities to grow and improve.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số cụm từ tiếng Anh nói về thái độ sống nha!

- complete oneself (hoàn thiện bản thân): We have to complete ourselves for a better life. (Chúng ta phải hoàn thiện bản thân để cuộc sống tốt đẹp hơn.)

- learn from experience (học hỏi kinh nghiệm): Please learn from experiences from the seniors. (Hãy học hỏi kinh nghiệm từ các bậc tiền bối.)

- accumulate experience (tích lũy kinh nghiệm): The attendant should accumulate experience and steadily improve his ability in the shortest time. (Tiếp viên cần tích lũy kinh nghiệm và vững vàng nâng cao khả năng của mình trong thời gian sớm nhất.)

- non-stop learning (không ngừng học hỏi): Non-stop learning is the shortest way to improve. (Không ngừng học hỏi là con đường ngắn nhất để tiến bộ.)

- ceaseless effort (nỗ lực không ngừng):His ceaseless efforts have been recognized. (Những nỗ lực không ngừng của anh ấy đã được ghi nhận.)

- develop yourself (phát triển bản thân): You must find ways to develop yourself at any age. (Bạn phải tìm cách để phát triển bản thân ở bất kỳ độ tuổi nào.)