VIETNAMESE

nhạc nền

ENGLISH

background music

  
NOUN

/ˈbækˌgraʊnd ˈmjuzɪk/

Nhạc nền là âm nhạc được phát trong nền, thường nhằm tạo không gian âm thanh hỗ trợ cho một hoạt động hoặc một bối cảnh cụ thể. Nó có thể được sử dụng trong phim ảnh, trò chơi điện tử, quảng cáo, video trên mạng, các sự kiện trực tiếp và nhiều ngữ cảnh khác.

Ví dụ

1.

Nhà hàng bật nhạc nền nhẹ nhàng để tạo bầu không khí ăn uống thoải mái và thú vị.

The restaurant played soft background music to create a relaxed and enjoyable dining atmosphere.

2.

Khi đọc, tôi nghe nhạc nền nhẹ nhàng để giúp tôi tập trung và tạo ra bầu không khí êm dịu.

As I was reading, I listened to soothing background music to help me focus and create a calming ambiance.

Ghi chú

Một số loại nhạc:

- nhạc chuông: ringtone

- nhạc thư giãn: relaxing music

- nhạc sôi động: upbeat music

- nhạc nền: background music

- nhạc kịch: musical theatre