VIETNAMESE

ấp

ENGLISH

hamlet

  
NOUN

/ˈhæmlət/

Ấp là làng, xóm nhỏ được lập nên ở nơi mới khai khẩn.

Ví dụ

1.

Cuốn sách, tuy nhiên, vượt ra ngoài lịch sử kinh tế của ấp, để xem xét sự nghèo đói, tội ác.

The book, however, ranges beyond an economic history of the hamlet, to examine poverty, crime.

2.

Tôi thích không khí cộng đồng của việc sống ở ấp.

I love the community spirit of living in a hamlet.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với hamlet nhé!

Hamlet: thôn

Định nghĩa: Làng nhỏ, thường chỉ gồm một số nhà và dân số ít. Ví dụ: Trong lòng đồng quê, có một thôn nhỏ nằm bên dốc (In the rural countryside, there is a small hamlet nestled by the hillside).

Village: làng

Định nghĩa: Một khu định cư nhỏ hơn thành phố, thường bao gồm một số nhà và một số dân số. Ví dụ: Bên cạnh sông, có một làng yên bình với những ngôi nhà cổ xưa (By the river, there is a peaceful village with ancient houses).

Town: thị trấn

Định nghĩa: Một khu đô thị nhỏ hơn thành phố, thường có một trung tâm dân cư, các cửa hàng, và dịch vụ. Ví dụ: Thị trấn này nằm giữa đồng quê với một sự phát triển nhỏ nhưng rất sôi động (This town lies amidst the countryside with a small yet bustling development).