VIETNAMESE
trò chơi tiếp sức
hoạt động tiếp sức
ENGLISH
relay game
/ˈriː.leɪ geɪm/
relay activity
Trò chơi tiếp sức là trò chơi có nhiều đội trong đó các thành viên của một đội sẽ lần lượt thi đấu và hình thức tính điểm sẽ dựa vào kết quả chung cuộc của mỗi đội để quyết định người thắng cuộc.
Ví dụ
1.
Trò chơi tiếp sức là cuộc thi đua mà các thành viên của một đội thay phiên nhau hoàn thành các phần của trường đua hoặc thực hiện một hành động nhất định.
A relay game is a competition where members of a team take turns completing parts of a racecourse or performing a certain action.
2.
Các trò chơi tiếp sức có hình thức như cuộc đua chuyên nghiệp và trò chơi nghiệp dư.
Relay games take the form of professional races and amateur games.
Ghi chú
Relay Game là một từ vựng thuộc lĩnh vực Thể thao và Trò chơi đồng đội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Tug of War - Kéo co
Ví dụ:
Tug of war is a competitive game where two teams pull on opposite ends of a rope to see which team is stronger.
(Kéo co là một trò chơi cạnh tranh, trong đó hai đội kéo vào các đầu đối diện của một sợi dây để xem đội nào mạnh hơn.)
Football Relay - Tiếp sức bóng đá
Ví dụ:
Football relay involves passing the ball between team members in a race to the finish line.
(Tiếp sức bóng đá liên quan đến việc chuyền bóng giữa các thành viên trong đội để đua đến vạch đích.)
Team Obstacle Course - Khóa học vượt chướng ngại vật đội nhóm
Ví dụ:
In a team obstacle course, players must work together to navigate through physical challenges.
(Trong khóa học vượt chướng ngại vật đội nhóm, người chơi phải làm việc cùng nhau để vượt qua các thử thách thể chất.)
Pass the Baton - Chuyền gậy
Ví dụ:
Pass the baton is a relay race where runners pass a baton to the next runner to continue the race.
(Chuyền gậy là một cuộc đua tiếp sức, trong đó các vận động viên chuyền gậy cho người tiếp theo để tiếp tục cuộc đua.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết