VIETNAMESE
bơi tự do
bơi trườn sấp, bơi sải
ENGLISH
freestyle stroke
/ˈfriˌstaɪl stroʊk/
front crawl
Bơi tự do là kiểu bơi dùng chuyển động của hai tay làm lực đẩy chính, trong kiểu bơi này chuyển động của tay có hai giai đoạn: đoạn đi trong nước từ phía trước đến phía sau để quạt nước và đoạn đi trong không khí từ phía sau lên phía trước.
Ví dụ
1.
Kiểu bơi tự do là kỹ thuật bơi phổ biến và được sử dụng phổ biến nhất trong bơi lội thi đấu.
The freestyle stroke is the most popular and commonly used swimming technique in competitive swimming.
2.
Trong giờ học bơi, giáo viên hướng dẫn học sinh kỹ thuật bơi tự do phù hợp.
During the swimming lesson, the instructor taught the students the proper technique for the freestyle stroke.
Ghi chú
Freestyle Stroke là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao dưới nước. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Swimming - Môn bơi
Ví dụ:
Freestyle stroke is the fastest swimming technique used in competitions.
(Bơi tự do là kỹ thuật bơi nhanh nhất được sử dụng trong các cuộc thi.)
Competitive swimming - Bơi thi đấu
Ví dụ:
Freestyle stroke is often the primary event in competitive swimming.
(Bơi tự do thường là sự kiện chính trong bơi thi đấu.)
Swimming techniques - Kỹ thuật bơi
Ví dụ:
There are several different swimming techniques, including freestyle, backstroke, and breaststroke.
(Có nhiều kỹ thuật bơi khác nhau, bao gồm bơi tự do, bơi ngửa và bơi ếch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết