VIETNAMESE

thừa lệnh hiệu trưởng

ủy quyền

ENGLISH

by order of principal

  
NOUN

/baɪ ˈɔrdər ʌv ˈprɪnsəpəl/

authorize

Thừa lệnh hiệu trưởng là nghe theo những hiệu lệnh, chỉ dẫn của hiệu trưởng.

Ví dụ

1.

Tôi phải thừa lệnh hiệu trưởng đưa bạn đến đó.

I have to take you there by the order of our principal.

2.

Bạn có thể thừa lệnh hiệu trưởng để ký văn bản này.

You may sign this document by order of principal.

Ghi chú

Chúng ta cùng học về cách diễn đạt về cấp quyền, ủy quyền trong tiếng Anh nha!

- by order of somebody (thừa lệnh ai): I have to take you there by the order of our principal. (Tôi phải thừa lệnh hiệu trưởng đưa bạn đến đó.)

- authorize (cấp quyền): Only the president can authorize a nuclear attack. (Chỉ có tổng thống mới có thể cấp quyền cho một cuộc tấn công hạt nhân.)

- accredit (công nhận): He accredited her with the invention. (Ông đã công nhận cô ấy là chủ sở hữu phát minh này.)