VIETNAMESE

phó giáo sư

word

ENGLISH

associate professor

  
NOUN

/əˈsoʊsiət prəˈfɛsər/

Phó giáo sư là một chức danh khoa học dành cho người nghiên cứu và giảng dạy bậc đại học, sau đại học nhưng ở cấp thấp hơn giáo sư (professor).

Ví dụ

1.

Phó giáo sư là một trong những chức danh cao quý được nhà nước phong tặng.

Associate Professor is one of the noble titles conferred by the state.

2.

Phó giáo sư có thể được bổ nhiệm làm giáo sư.

Associate professors may be appointed as professors.

Ghi chú

Associate Professor (Phó giáo sư) là một từ vựng thuộc lĩnh vực Giáo dục và Học thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Professor - Giáo sư Ví dụ: He was promoted from associate professor to full professor after years of research. (Anh ấy được thăng chức từ phó giáo sư lên giáo sư chính thức sau nhiều năm nghiên cứu.)

check Lecturer - Giảng viên Ví dụ: A lecturer usually teaches undergraduate courses, while an associate professor also conducts research. (Giảng viên thường giảng dạy các khóa học đại học, trong khi phó giáo sư cũng tiến hành nghiên cứu.) check Peer Review - Đánh giá đồng nghiệp Ví dụ: Peer review is an essential part of publishing academic papers. (Đánh giá đồng nghiệp là một phần thiết yếu trong việc công bố các bài báo học thuật.)