VIETNAMESE

phim kiếm hiệp

phim võ hiệp

word

ENGLISH

wuxia

  
NOUN

/ˌwuˈʃɑ/

Phim kiếm hiệp là thể loại phim Hoa ngữ nói về những cuộc phiêu du của những hiệp khách trên giang hồ.

Ví dụ

1.

Các anh hùng trong phim kiếm hiệp thường không phục vụ một vị lãnh chúa, sử dụng sức mạnh quân sự, mà có nguồn gốc từ các tầng lớp xã hội thấp hơn của xã hội Trung Quốc cổ đại.

The heroes in wuxia fiction typically do not serve a lord, wield military power, but originate from the lower social classes of ancient Chinese society.

2.

Bố tôi rất thích phim kiếm hiệp.

My dad is a huge fan of wuxia.

Ghi chú

Wuxia là một từ vựng thuộc lĩnh vực phim ảnh và văn học Trung Quốc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Martial Arts Film - Phim võ thuật Ví dụ: Martial arts films often portray heroic characters with exceptional fighting skills, with many focusing on wuxia themes. (Phim võ thuật thường mô tả những nhân vật anh hùng có kỹ năng chiến đấu phi thường, với nhiều bộ phim tập trung vào các chủ đề wuxia.)

check Swordplay - Chơi kiếm Ví dụ: Swordplay is a prominent element in wuxia films, where characters demonstrate skillful combat with swords. (Chơi kiếm là một yếu tố nổi bật trong phim wuxia, nơi các nhân vật thể hiện kỹ năng chiến đấu với kiếm.)

check Heroic Fantasy - Kỳ ảo anh hùng Ví dụ: Heroic fantasy is a genre that overlaps with wuxia, often featuring epic battles and legendary warriors in fantastical settings. (Kỳ ảo anh hùng là một thể loại có sự giao thoa với wuxia, thường có những trận chiến sử thi và các chiến binh huyền thoại trong những bối cảnh kỳ ảo.)