VIETNAMESE
bằng cấp
ENGLISH
degree
/dɪˈgri/
diploma, certificate, qualification
Bằng cấp là một tài liệu hoặc chứng chỉ mà một người nhận được sau khi hoàn thành một khóa học, chương trình đào tạo hoặc đạt được một mức độ kiến thức, kỹ năng cụ thể. Bằng cấp có thể được cấp bởi các trường đại học, các tổ chức giáo dục, các cơ quan chính phủ hoặc các tổ chức chứng nhận chuyên ngành.
Ví dụ
1.
Cô ấy có bằng cấp vật lý từ Edinburgh.
She has a degree in physics from Edinburgh.
2.
Bằng luật của anh ấy cho phép anh ấy hành nghề luật sư.
His law degree allowed him to practice as an attorney.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ degree khi nói hoặc viết nhé!
Academic degree – Bằng cấp học thuật
Ví dụ:
She holds an academic degree in psychology.
(Cô ấy có một bằng cấp học thuật trong ngành tâm lý học.)
Bachelor’s degree – Bằng cử nhân
Ví dụ:
He earned a bachelor’s degree in computer science.
(Anh ấy nhận được bằng cử nhân ngành khoa học máy tính.)
Master’s degree – Bằng thạc sĩ
Ví dụ:
She decided to pursue a master’s degree in business administration.
(Cô ấy quyết định theo đuổi bằng thạc sĩ quản trị kinh doanh.)
Doctoral degree (PhD) – Bằng tiến sĩ
Ví dụ:
He is currently working on his doctoral degree in engineering.
(Anh ấy hiện đang theo học bằng tiến sĩ ngành kỹ thuật.)
Professional degree – Bằng cấp chuyên môn
Ví dụ:
A professional degree in law is required to become a lawyer.
(Bằng cấp chuyên môn về luật là yêu cầu để trở thành luật sư.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết