VIETNAMESE

đua xe

word

ENGLISH

car racing

  
NOUN

/kɑː ˈreɪsɪŋ/

auto racing

Đua xe là một hoạt động thể thao hoặc giải trí trong đó các xe được cạnh tranh để hoàn thành một quãng đường trong thời gian ngắn nhất hoặc với tốc độ nhanh nhất. Trong đua xe, các tay đua thường sử dụng các phương tiện di chuyển như ô tô, mô tô, xe đạp hay các phương tiện đua khác.

Ví dụ

1.

Đua xe đòi hỏi sự kết hợp giữa kỹ năng, tốc độ và chiến lược.

Car racing requires a combination of skill, speed, and strategy.

2.

Anh ấy đã tham gia các cuộc thi đua ô tô từ khi còn là một thiếu niên.

He has been participating in car racing competitions since he was a teenager.

Ghi chú

Car racing là một từ vựng thuộc lĩnh vực đua xe và thể thao tốc độ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Track racing: Đua xe trên đường đua Ví dụ: Car racing events are held on professional track racing circuits. (Các cuộc đua xe được tổ chức trên các đường đua chuyên nghiệp.)

check Street racing: Đua xe đường phố Ví dụ: Illegal street racing is dangerous and prohibited in many countries. (Đua xe đường phố trái phép rất nguy hiểm và bị cấm ở nhiều quốc gia.)

check Drag racing: Đua xe tăng tốc Ví dụ: Drag racing is a high-speed car racing competition over a short distance. (Đua xe tăng tốc là một cuộc thi đua xe tốc độ cao trên quãng đường ngắn.)