VIETNAMESE

bằng cử nhân đại học

ENGLISH

bachelor's degree

  
NOUN

/ˈbæʧələz dɪˈɡriː/

Bằng cử nhân đại học là một học vị đại học cấp bậc đầu tiên mà một sinh viên có thể đạt được sau khi hoàn thành một chương trình đại học thông thường. Đây là bằng cấp đại học phổ biến và có giá trị, đánh dấu sự hoàn thành của sinh viên trong việc đạt được một khối lượng kiến thức và kỹ năng cơ bản trong một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ

1.

Bằng cử nhân Sinh học của Emily đã chuẩn bị cho cô ấy một vị trí nghiên cứu tại một công ty dược phẩm.

Emily's bachelor's degree in Biology prepared her for a research position at a pharmaceutical company.

2.

Lisa hiện đang học lấy bằng cử nhân Khoa học Máy tính và dự định học chuyên sâu về trí tuệ nhân tạo.

Lisa is currently studying for her bachelor's degree in Computer Science and plans to specialize in artificial intelligence.

Ghi chú

5 loại bằng tốt nghiệp đại học (college graduation degree) gồm:

- bằng kỹ sư: engineering degree

- bằng kiến trúc sư: architect 's degree

- bằng bác sĩ: doctor 's degree - tốt nghiệp đại học ngành y, dược

- bằng cử nhân: bachelor 's degree - tốt nghiệp đại học ngành khoa học cơ bản, sư phạm, luật, kinh tế

- bằng tốt nghiệp của các trường đại học còn lại: diplomas of the remaining universities