VIETNAMESE

võ thuật

ENGLISH

martial arts

  
NOUN

/ˈmɑrʃəl ɑrts/

Võ thuật là một hình thức võ nghệ, tức là một hệ thống các phương pháp và kỹ thuật chiến đấu được phát triển để sử dụng trong các tình huống tự vệ, chiến đấu hoặc giải quyết xung đột. Võ thuật thường kết hợp các phương pháp chiến đấu với các nguyên tắc về kỹ thuật, chiến lược và tinh thần.

Ví dụ

1.

Nhiều người luyện tập võ thuật như một hình thức tự vệ và rèn luyện thân thể.

Many people practice martial arts as a form of self-defense and physical fitness.

2.

Tôi là một vận động viên võ thuật.

I am a martial arts athlete.

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ vựng về các môn võ (martial arts) nha!

- judo: võ judo

- karate: võ karate

- kickboxing: võ đối kháng

- vovinam: võ Việt Nam

- Muay Thai: Muay Thái

- kick boxing: đánh bốc

- Wushu: võ thuật hiện đại của Trung Quốc

- Traditional Martial Vietnam: võ cổ truyền Việt Nam

- taekwondo: nghệ thuật đấu võ bằng tay và chân

- boxing: quyền anh