VIETNAMESE
bằng b anh văn
ENGLISH
B-level certificate in English
/bi ˈlɛvəl sərˈtɪfɪkət ɪn ˈɪŋglɪʃ/
Bằng B anh văn là một loại chứng chỉ được cấp dựa trên khả năng và trình độ tiếng Anh của học sinh, sinh viên Việt Nam. Chứng chỉ tiếng Anh B trước đây nếu quy đổi dựa trên Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc hiện nay thì tương đương với trình độ A2.
Ví dụ
1.
Sở hữu bằng B anh văn đồng nghĩa với việc giờ đây bạn đã là một người sử dụng tiếng Anh độc lập.
Owning a B-level certificate in English means that you are now an independent English user.
2.
Học sinh có bằng B anh văn có thể giao tiếp lưu loát.
Students got B-level certificate in English can speak fluently.
Ghi chú
B-level Certificate in English là một từ vựng thuộc lĩnh vực Giáo dục và Chứng chỉ ngôn ngữ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Standardized Language Test - Bài kiểm tra ngôn ngữ tiêu chuẩn
Ví dụ:
The standardized language test ensures that students meet the required proficiency level.
(Bài kiểm tra ngôn ngữ tiêu chuẩn đảm bảo rằng học sinh đạt được trình độ cần thiết.)
Intermediate English Proficiency - Trình độ tiếng Anh trung cấp
Ví dụ:
A B-level certificate in English confirms an intermediate English proficiency.
(Chứng chỉ B tiếng Anh xác nhận trình độ tiếng Anh trung cấp.)
Recognized English Qualification - Chứng chỉ tiếng Anh được công nhận
Ví dụ:
The B-level exam is a recognized English qualification in many universities.
(Kỳ thi trình độ B là một chứng chỉ tiếng Anh được công nhận tại nhiều trường đại học.)
English Language Assessment - Đánh giá trình độ tiếng Anh
Ví dụ:
The English language assessment evaluates reading, writing, listening, and speaking skills.
(Bài đánh giá trình độ tiếng Anh kiểm tra kỹ năng đọc, viết, nghe và nói.)
Language Certification Requirement - Yêu cầu chứng chỉ ngôn ngữ
Ví dụ:
Some companies have a language certification requirement for job applicants.
(Một số công ty có yêu cầu về chứng chỉ ngôn ngữ đối với ứng viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết