VIETNAMESE

trượt patin

trượt với giày

ENGLISH

roller skating

  
NOUN

/ˈroʊlər ˈskeɪtɪŋ/

shoes skating

Trượt patin là một hoạt động giải trí và thể thao mà người tham gia di chuyển trên bề mặt mượt như sàn nhựa hoặc bề mặt phẳng khác bằng cách đeo trên chân một đôi giày patin có bánh xe.

Ví dụ

1.

Trượt patin là một hoạt động giải trí, một môn thể thao, và là một hình thức di chuyển.

Roller skating is a recreational activity, a sport, and a form of transportation.

2.

Tôi đang học trượt patin bởi vì nó có vẻ khá vui.

I'm learning to roller skate because it seems cool.

Ghi chú

Một số từ vựng về các môn thể thao khác:

- lướt ván nằm sấp: bodyboarding

- trượt nước: water-skiing

- lặn có bình dưỡng khí: scuba diving

- lướt ván buồm: windsurfing

- lướt sóng có thuyền kéo: wakeboarding

- lặn với ống thở: snorkel

- trượt băng: ice skating

- khúc côn cầu trên băng: ice hockey

- trượt tuyết: skiing

- trượt ván tuyết: snowboarding

- trượt ván: skateboarding