VIETNAMESE
bằng b2
ENGLISH
B2 certificate
/bi2 sərˈtɪfɪkət/
Bằng B2 là một cấp độ tiếng Anh trong khung tham chiếu chung châu Âu (CEFR - Common European Framework of Reference for Languages). B2 tượng trưng cho trình độ trung cấp cao trong việc sử dụng tiếng Anh.
Ví dụ
1.
Bạn cũng có thể lấy bằng B2 nếu bạn làm đủ tốt trong chương trình giáo dục PTE.
You can also get an a B2 certificate if you do well enough in the PTE Academic.
2.
Học sinh có thể đọc sách bằng tiếng anh nếu có bằng 2 tiếng anh.
Students can read books in English simply if they have B2 certificate in English.
Ghi chú
B2 Certificate là một từ vựng thuộc lĩnh vực Giáo dục và Chứng chỉ ngoại ngữ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
CEFR (Common European Framework of Reference) - Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung Châu Âu
Ví dụ:
The CEFR levels range from A1 for beginners to C2 for proficient users.
(Các cấp độ CEFR trải dài từ A1 cho người mới bắt đầu đến C2 cho người sử dụng thành thạo.)
Language Proficiency Test - Bài kiểm tra năng lực ngôn ngữ
Ví dụ:
Many universities require students to take a language proficiency test before admission.
(Nhiều trường đại học yêu cầu sinh viên làm bài kiểm tra năng lực ngôn ngữ trước khi nhập học.)
English Language Certification - Chứng chỉ tiếng Anh
Ví dụ:
A B2 English language certification is often required for international studies.
(Chứng chỉ tiếng Anh B2 thường được yêu cầu để du học quốc tế.)
Exam Preparation Course - Khóa học luyện thi
Ví dụ:
She enrolled in an exam preparation course to improve her chances of passing the B2 test.
(Cô ấy đã đăng ký một khóa học luyện thi để tăng cơ hội vượt qua bài kiểm tra B2.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết