VIETNAMESE

nhảy dân vũ

điệu múa dân gian

ENGLISH

folk dance

  
NOUN

/foʊk dæns/

Nhảy dân vũ là vũ đạo phản ánh cuộc sống của người dân một quốc gia hoặc một khu vực lãnh thổ nhất định.

Ví dụ

1.

Cộng đồng tập trung tại quảng trường thị trấn để biểu diễn một điệu nhảy dân vũ sôi động, tôn vinh di sản văn hóa của họ.

The community gathered in the town square to perform a lively folk dance, celebrating their cultural heritage.

2.

Nhảy dân vũ là một phần quan trọng của đám cưới và các lễ kỷ niệm khác, mang mọi người lại gần nhau và nuôi dưỡng ý thức cộng đồng.

Folk dance is an important part of weddings and other celebrations, bringing people together and fostering a sense of community.

Ghi chú

Các từ vựng liên quan đến múa:

- múa ba lê: ballet dancing

- múa đương đại: contemporary dancing

- nhảy hiện đại: mordern dancing

- điệu van: waltz dancing

- nhảy chân gõ nhịp: tap dancing

- múa bụng: belly dance

- vũ đạo: choreography

- vũ sư: choreographer