VIETNAMESE

giơ tay lên

phát biểu

ENGLISH

raise someone's hand

  
VERB

/reɪz ˈsʌmwʌnz hænd/

Giơ tay lên là nâng cánh tay lên cao để người khác có thể nhìn thấy. Hành động này thường được sử dụng trong giảng dạy, hội thảo, cuộc họp, hoặc các tình huống tương tác xã hội khác để tạo ra sự tương tác và tham gia của người nghe.

Ví dụ

1.

Giáo viên yêu cầu học sinh giơ tay nếu họ có bất kỳ câu hỏi nào về bài tập.

The teacher asked the students to raise their hands if they had any questions about the assignment.

2.

Bạn có thể giơ tay để trả lời các câu hỏi.

You can raise your hands to answer the questions.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu một số hoạt động trong tiết học bằng tiếng Anh nha!

- raise hand (giơ tay)

- read aloud (đọc bài)

- clean the blackboard (lau bảng)

- perform the duty (trực nhật)

- take a test (làm bài kiểm tra)