VIETNAMESE

kiểm tra lại

xem xét lại

ENGLISH

re-examine

  
VERB

/reɪ-ɪgˈzæmɪn/

Kiểm tra lại là việc xem xét một cái gì đó chi tiết một lần nữa.

Ví dụ

1.

Sau khi nhận được phản hồi, tôi quyết định kiểm tra lại cách tiếp cận vấn đề của mình.

After receiving the feedback, I decided to re-examine my approach to the problem.

2.

Giáo sư cho phép sinh viên kiểm tra lại bài kiểm tra của họ để xác định bất kỳ lỗi nào.

The professor allowed the student to re-examine their test paper in order to identify any errors.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh thuộc chủ đề ‘ôn tập, xem lại’ trong tiếng Anh nha!

- revise (ôn bài): Please revise the lesson before coming to class.( Vui lòng ôn bài trước khi đến lớp.)

- reread (đọc lại): You may have to reread your essay first. (Bạn có thể phải đọc lại bài luận của mình trước.)

- reexamine (kiểm tra lại): When we reexamined the regulations, we realized that we had misinterpreted them. (Khi chúng tôi kiểm tra lại các quy định, chúng tôi nhận ra rằng chúng tôi đã hiểu sai.)

- revisit (xem lại, xem xét lại): We need to revisit this proposal as soon as the budget is clearer. (Chúng ta cần xem xét lại đề xuất này ngay khi ngân sách rõ ràng hơn.)