VIETNAMESE

bãi đậu xe

bãi đỗ xe

ENGLISH

parking lot

  
NOUN

/ˈpɑrkɪŋ ˌlɑt/

car park

Bãi đậu xe hay bãi giữ xe là là một khu vực rộng lớn, trống trải được quy hoạch, xây dựng để dành cho việc đậu các loại xe.

Ví dụ

1.

Tôi gửi xe ở bãi đậu xe của trung tâm mua sắm.

I left my car in the mall parking lot.

2.

Tương tự, trong bãi đậu xe, dưới ánh đèn natri áp suất thấp, tất cả các ô tô đều có màu giống nhau.

Similarly, in the parking lot, under low-pressure sodium lights, all cars appear to have the same color.

Ghi chú

Một số từ vựng chỉ các nơi chốn phổ biến:

- công viên: park

- sân vận động: stadium

- vườn bách thú: zoo

- nghĩa trang: cemetery

- khu chơi bowling: bowling alley

- chợ: market

- bãi đỗ xe nhiều tầng: multi-storey car park

- ga tàu: train station

- bến xe buýt: bus station

- bảo tàng: museum